|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhòm nhá»
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhòm nhá»] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Pry into, pry about, spy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhòm nhá» khắp nÆ¡i | | To pry about. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhòm nhá» công việc nhà hà ng xóm | | To pry into one's neighbour's affairs. |
Pry into, pry about Nhòm nhỠkhắp nơi To pry about Nhòm nhỠcông việc nhà hà ng xóm To pry into one's neighbour's affairs
|
|
|
|